Báo giá thiết kế, thi công Hồ bơi trên mái tầng thượng

Báo giá thiết kế, thi công Hồ bơi trên mái tầng thượng

Hồ bơi trên mái (rooftop pool) là một “công trình nước treo” đòi hỏi sự chuẩn xác tuyệt đối về kết cấu, chống thấm, cơ điện nước và vận hành. Điểm khởi đầu không phải là bê tông hay thiết bị – mà là bản vẽ mặt cắt. Không có mặt cắt hồ bơi trên mái, bạn sẽ rất dễ rơi vào các lỗi “đốt tiền”: khối lượng phát sinh, thấm dột, rung ồn, thất thoát nước và chi phí vận hành đội lên không kiểm soát.

Trong bài này, SKY Water (15 năm kinh nghiệm) tổng hợp đầy đủ kiến thức thực chiến + tiêu chí kỹ thuật để bạn tự tin triển khai: khái niệm & tác dụng của mặt cắt, kết cấu hồ bơi trên mái, cấu tạo – nguyên lý hệ lọc, quy trình thiết kế – thi công, bảng chi phí, cùng checklistFAQ. Mục tiêu: giúp chủ đầu tư, kiến trúc sư, nhà thầu MEP – kết cấu có “kim chỉ nam” rõ ràng, ra quyết định nhanh và đúng ngay từ đầu.

Mặt cắt hồ bơi trên mái cho bạn “nhìn xuyên” toàn bộ cấu tạo – từ dầm sàn, lớp chống thấm, ống hút xả, bể cân bằng, đến hệ thống lọc hồ bơi sân thượng – để dự trù chính xác khối lượng, chi phí và rủi ro.


Mục lục

1) Mặt cắt hồ bơi trên mái là gì? Khác gì so với mặt bằng?

Mặt cắt hồ bơi trên mái là hình biểu diễn theo phương thẳng đứng cắt qua khối hồ bơi và kết cấu bao quanh. Nhờ đó, người xem “thấy” được những chi tiết mà mặt bằng không thể hiện hết:

  • Bề dày sàn – tường, lớp bảo vệ, lớp vữa tạo dốc, lớp chống thấm, gạch – mosaic hoàn thiện.

  • Vị trí đầu hút – xả đáy, ống thu nước máng tràn hoặc skimmer, cổng trả nước, cao độ ống, van, đường ống bơm hóa chất.

  • Cao độ mực nước thiết kế, chiều cao thành hồ, cốt tràn, bể cân bằng (dung tích, cao độ).

  • Khe co giãn, waterstop tại mạch ngừng, lớp cách âm – chống rung cho thiết bị đặt ở mái.

Nói ngắn gọn, bản vẽ mặt cắt hồ bơi giúp các bên giám sát dễ, thi công đúng, ngăn ngừa phát sinh và đặc biệt là dự trù chi phí sát thực tế.

Tại sao phải có mặt cắt?

  • Chốt kết cấu hồ bơi trên mái: tải trọng nước, chiều dày bê tông, thép, các điểm neo, lan can.

  • Chốt MEP hồ bơi: cao độ ống, bơm, van, lọc; sơ đồ tuần hoàn – backwash.

  • Chốt chống thấm: số lớp, vật liệu, cách xử lý mạch ngừng/khe co giãn.

  • Chốt hoàn thiện: cao độ hoàn thiện (FFL), chênh cao bờ tràn, mép bo, khe vật liệu.

  • Tối ưu chi phí hồ bơi trên mái ngay từ bản vẽ thay vì “vá lỗi” sau thi công.


2) Điều kiện tiên quyết trước khi vẽ & thi công kết cấu hồ bơi trên mái

2.1. Nền móng và hệ kết cấu hiện hữu

Hồ bơi chứa nước – mật độ ~1.000 kg/m³. Ví dụ hồ 35 m² sâu trung bình 1,2 m: thể tích xấp xỉ 42 m³ → tải nước ~42 tấn (chưa tính tường, bê tông, hoàn thiện, thiết bị, tải người dùng…). Vì vậy, khả năng chịu lực của sàn mái và các dầm – cột phải được kỹ sư kết cấu kiểm tra, tính toán/phân tích (kể cả gia cường nếu cần).

2.2. Chống thấm & chi tiết mạch ngừng

Hồ bơi trên mái không được phép rò rỉ. Hệ thống chống thấm nhiều lớp (crystalline – phủ gốc xi măng – PU/EP – bảo vệ cơ học) cần được chỉ rõ trong mặt cắt hồ bơi trên mái:

  • Vị trí waterstop tại mạch ngừng sàn/tường.

  • Lớp vữa bảo vệ chống thấm, lưới thủy tinh gia cường tại góc – chân tường.

  • Cấu tạo máng tràn (nếu có) để nước không “chảy ngược” vào cấu kiện.

  • Chi tiết ống xuyên tường/sàn chống thấm (flange – cổ ống – vữa bù co).

2.3. Rung – ồn – thoát tràn – thoát nước mưa

Trên mái, máy bơmmáy cấp nhiệt/heat pump có thể truyền rung – ồn xuống căn hộ bên dưới. Cần bố trí đế cao su chống rung, ống mềm nối bơm, vách cách âm, và máng thu tràn riêng cho hồ bơi (khác đường mưa mái) để tránh tràn chéo.


3) Cấu tạo tổng thể của hồ bơi trên mái nhìn từ mặt cắt

3.1. Khối hồ bơi chính

  • Sàn – tường bê tông cốt thép: bề dày tùy khẩu độ – tải; thể hiện lớp bảo vệ thép, lớp vữa tạo dốc.

  • Lớp chống thấm: trình tự các lớp và vật liệu cụ thể.

  • Lát hoàn thiện: mosaic/đá/gạch – keo dán – keo chà ron kháng hóa chất.

  • Chiều cao thành hồ: chiều cao hữu ích & mép an toàn/lan can.

  • Chi tiết mép tràn (nếu hồ tràn vô cực): cao độ, khe giãn, ốp mép.

3.2. Bể cân bằng (Balance tank)

  • Dung tích thường 8–12% thể tích hồ (hồ vô cực/máng tràn) để gom nước khi bơi nhiều, mưa lớn; có phao chống trànphao cạncổng bù nước tự động.

  • Lỗ thông hơi chống chân không; nắp kiểm tra vệ sinh.

  • Trong mặt cắt hồ bơi trên mái, bể cân bằng thể hiện rõ cao độ đáy – nắp – lỗ tràn – đường ống nối về phòng máy.

3.3. Hệ thống lọc: truyền thống & thông minh

Hệ lọc truyền thống (có đường ống) gồm:

  • Máy bơm hồ bơi: bơm nước từ bể cân bằng/đáy hồ → bình lọc cát (FRP/Composite chịu áp).

  • Bình lọc cát (có van 6 cửa): Lọc – Rửa ngược – Rửa xuôi – Xả – Tuần hoàn – Đóng.

  • Đường ống: hút – đẩy – xả ngược; đồng hồ áp, kính quan sát.

  • Đầu thu đáy – cổng hút vệ sinh – đầu trả: bố trí theo thủy lực để tránh “điểm chết”.

Hệ lọc thông minh (nguyên cụm) tích hợp: bơm + lọc + điều khiển + bơm hóa chất trong một khối, thường đặt át hồ, phù hợp hồ nhỏ – trung, đơn giản đường ống, tối ưu không gian.

Chỉ số thiết kế quan trọng hiển thị ngay trong mặt cắt hồ bơi trên mái & thuyết minh:

  • Chu kỳ tuần hoàn (Turnover): Gia đình 4–6 giờ; kinh doanh 2–4 giờ.

  • Tốc độ lọc (service): cát 10–15 m/h; than hoạt tính 5–10 m/h.

  • Tốc độ rửa ngược (backwash): cát 30–45 m/h; than 25–35 m/h.

  • Vận tốc ống: hút ≤1,5 m/s; đẩy 1,5–2,0 m/s; ống xả ≥ vận tốc tự lắng cặn.

3.4. Hệ bơm hóa chất & cân bằng nước

  • pH/ORP dosing: bơm định lượng axit/kiềm, bơm clo hoặc máy điện phân muối.

  • Cảm biến đặt tại đường hồi hồ để điều khiển tự động.

  • Vị trí ống hút hóa chất (anti-siphon), van một chiều, hố chứa hóa chất thông gió tốt – đều thể hiện trong mặt cắtsơ đồ nguyên lý.

3.5. Điện – điều khiển – an toàn

  • Tủ điện: aptomat, contactor, bảo vệ quá tải/khô bơm, timer rửa lọc, hiển thị áp – dòng.

  • Tiếp địa an toàn cho thiết bị điện trong môi trường ẩm.

  • Đèn hồ bơi (IP68): nêu chiều cao lắp đặt, ống gen, biến áp cách ly.

  • An toàn hút đáy: lắp nắp thu đáy chống kẹt (anti-entrapment), song song 2 hút đáy hoặc grate đạt tiêu chuẩn; thể hiện khoảng cáchcao độ trong mặt cắt.


4) Quy trình thiết kế bản vẽ mặt cắt hồ bơi: từng bước không thể bỏ qua

  1. Khảo sát hiện trạng mái: kích thước thông thủy, cao độ thoát nước, vị trí đặt phòng máy/bể cân bằng, khả năng chịu lực sơ bộ.

  2. Định hướng kiến trúc – công năng: kiểu hồ (skimmer/máng tràn/vô cực), độ sâu, khu vực trẻ em – người lớn, ghế nằm thủy lực, đèn, cầu thang.

  3. Tính thủy lực – chọn thiết bị: turnover, lưu lượng bơm, đường kính ống, chọn bình lọc – van, hệ thống lọc truyền thống hoặc lọc thông minh.

  4. Thiết kế kết cấu hồ: bề dày sàn – tường, cốt thép, neo chịu lực, lan can; tải trọng nước + người + hoàn thiện; giải pháp giảm rung.

  5. Thiết kế chống thấm: sơ đồ lớp – vật liệu – xử lý mạch ngừng, cổ ống xuyên, kết cấu máng tràn.

  6. Điện – điều khiển: vị trí tủ, tuyến cáp, tiếp địa, tủ điều khiển hệ lọc + tủ đèn.

  7. Bộ hồ sơ: mặt cắt hồ bơi trên mái, mặt bằng tổng thể, chi tiết cấu tạo (tràn, thu đáy, ống xuyên), sơ đồ nguyên lý MEP, bảng khối lượng – dự toán.


5) Ví dụ minh họa: thiết kế bể bơi trên mái 35 m² – chu kỳ lọc 4–8 giờ

  • Diện tích: 35 m²; độ sâu TB: 1,2 m ⇒ thể tích ~42 m³.

  • Turnover: 6 giờ (gia đình) ⇒ Q ≈ 7 m³/h.

  • Bình lọc cát: chọn tốc độ 12 m/h ⇒ diện tích lọc yêu cầu ~0,58 m² ⇒ bình D ~850–900 mm (hoặc 2 bình nhỏ).

  • Bơm: lưu lượng làm việc ~7–9 m³/h ở tổng cột áp tính toán (bao gồm ma sát ống – phụ kiện – cột áp lọc – cao độ).

  • Bể cân bằng: 10% Vhồ ⇒ ~4–5 m³; bố trí phao cạn/tràn – ống thông hơi – đường xả tràn.

  • Đường ống: hút Ø60/Ø75 (uPVC PN10/Pn16), đẩy Ø49–60; vận tốc theo quy phạm nêu trên.

  • Điện: tủ lọc + tủ đèn; bảo vệ khô bơm, relay áp, timer rửa ngược định kỳ.

Các thông số này cần được thể hiện trực quan trong mặt cắt hồ bơi trên mái: cao độ mực nước, cao độ cốt tràn, cao độ ống hút/xả, đáy bể cân bằng, vị trí đặt thiết bị, tuyến ống qua tường/sàn.


6) Chi phí hồ bơi trên mái: cấu phần & bảng tham khảo

Lưu ý: Giá phụ thuộc vật liệu hoàn thiện, thương hiệu thiết bị, tiêu chuẩn thẩm mỹ – an toàn, vị trí công trình và tải đường ống. Bảng dưới là tham khảo cho quy mô gia đình 30–35 m² (2025).

6.1. Chi phí thiết kế

  • Bộ hồ sơ thiết kế gồm: mặt bằng – mặt cắt hồ bơi – sơ đồ MEP – chi tiết cấu tạo – dự toán.

  • Đơn giá tham khảo: 170.000 – 300.000 đ/m² hồ (tối thiểu theo gói).

  • Giá đã bao gồm khảo sát, đề xuất 2–3 phương án, bản vẽ 2D/3D tùy gói.

6.2. Xây dựng phần thô

  • Đào – tạo hố (nếu có), gia cố móng/sàn mái, cốt pha – cốt thép – bê tông.

  • Vữa tạo dốc, ống chờ xuyên sàn – tường, khe co giãn – waterstop.

  • Đơn giá: tùy cấp độ gia cường và vật liệu, tham khảo mục bạn đã cung cấp (tạo hình 9–16 triệu; đổ bê tông 640.000 đ/m³; bơm BT + phụ gia chống thấm 1.680.000 đ/m³; nhân công 25–85 triệu/công trình).

6.3. Chống thấm & hoàn thiện

  • Chống thấm 2–3 lớp (xi măng tinh thể + PU/EP), thử nước tối thiểu 72h.

  • Ốp lát (mosaic/gạch/đá), keo chà ron kháng hóa chất.

  • Đơn giá: tùy vật liệu; ước tính 1,2–3,0 triệu đ/m² hoàn thiện.

6.4. Thiết bị – Hệ lọc (tham khảo cấu hình bể 35 m², turnover 4–8h)

  • Bình lọc cát D650–900 (FRP), van 6 cửa; máy bơm 1,0–2,0 HP; đồng hồ ápkính quan sátvan/ốngcát lọc.

  • Đèn LED đổi màu IP68, biến áp; bộ hút vệ sinh – sào – ống mềm – bàn hút – vợt rác.

  • Bơm sục – jet massage – đầu bơi ngược dòng (nếu có).

  • Tủ điều khiển hệ lọc + Tủ đèn, linh kiện bảo vệ.

  • Bơm định lượng pH/Cl hoặc máy điện phân muối (khuyên dùng cho vận hành “êm”).

Bạn có thể giữ nguyên bảng thiết bị & đơn giá trong bài cũ (bình lọc, bơm, cát, đèn, tủ điện, nhân công – vận chuyển…), đồng thời cập nhật thương hiệu theo nhu cầu. Tất cả vị trí – cao độ – đấu nối phải thể hiện trong mặt cắt hồ bơi trên mái và sơ đồ nguyên lý.

6.5. Hóa chất xử lý lần đầu – vận hành định kỳ

  • Xử lý lần đầu: Clo, CuSO₄ (chống tảo), PAC (keo tụ), pH±… theo hướng dẫn kỹ thuật; nên test nước từng bước.

  • Vận hành định kỳ: hóa chất ~450.000 đ/tháng cho hồ gia đình; bể kinh doanh ước 2.000.000–2.500.000 đ/tháng (tùy lưu lượng khách).

6.6. Tổng chi phí đầu tư (tham khảo 30–35 m²)

  • Khoảng 90–115 triệu VNĐ cho cấu hình tiêu chuẩn (không tính thiết bị đặc biệt như bơi ngược dòng công suất lớn, mái che, kết cấu gia cường đặc biệt).

  • Với hồ vô cực cao cấp, đá tự nhiên, hệ điện phân muối + heat pump, chi phí có thể tăng 20–60%.


7) So sánh hệ thống lọc truyền thốnglọc thông minh cho mái

Tiêu chí Lọc truyền thống (đường ống) Lọc thông minh (nguyên cụm)
Không gian phòng máy Cần không gian riêng Tích hợp, compact, có thể đặt cạnh hồ
Linh hoạt mở rộng Cao (đổi bơm, thêm bình) Trung bình (theo module)
Vận hành Cần rửa ngược định kỳ (van 6 cửa) Tự động cao, bảng điều khiển lập trình
Tiếng ồn – rung Tối ưu bằng đế chống rung, ống mềm Ít rung, tiện đặt gần hồ
Chi phí đầu tư Tối ưu theo cấu hình Thường cao hơn cùng lưu lượng
Độ bền & bảo trì Rất bền nếu chọn thiết bị chuẩn Gọn nhưng cần đúng hãng – linh kiện

Dù chọn phương án nào, mặt cắt hồ bơi trên mái cần chỉ rõ đường ống, cao độ, vị trí thiết bị để thi công khớp 100%.


8) Checklist thi công – giám sát “không lỗi” cho thi công hồ bơi sân thượng

  1. Định vị ống xuyên tường/sàn đúng trục trong giai đoạn cốt thép.

  2. Waterstop đặt chuẩn vị trí mạch ngừng; neo chắc; kiểm tra trước khi đổ bê tông.

  3. Chống thấm theo đúng quy trình – thử nước từng khoang, tối thiểu 72h.

  4. Máng tràn/Skimmer: độ dốc – cao độ tràn – đường xả tràn rõ trong mặt cắt.

  5. Hút đáy – chống kẹt: tối thiểu 2 điểm hút song song hoặc grate đạt chuẩn; đảm bảo khoảng cách – cao độ như bản vẽ.

  6. Backwash: có đường xả riêng, không đấu nhầm vào ống mưa; kiểm tra lưu lượng xả.

  7. Đế chống rung dưới bơm; khớp nối mềm; kiểm tra rò rỉ mối nối uPVC.

  8. Tủ điện: tiếp địa, aptomat phân nhánh, bảo vệ khô bơm; dán nhãn mạch.

  9. Đèn IP68: test kín nước; biến áp cách ly đặt nơi khô ráo, thông gió.

  10. Bàn giao vận hành: hướng dẫn rửa ngược, test pH/Cl, lịch định lượng, vệ sinh máng tràn – bể cân bằng.


9) Lỗi thường gặp & cách tránh

  • Không có/thiếu chi tiết mặt cắt hồ bơi trên mái → xung đột cao độ, ống đụng dầm, máng tràn tràn ngược. Giải pháp: vẽ mặt cắt ở tất cả trục quan trọng.

  • Chống thấm làm sau cùng hoặc “rút bớt lớp” → thấm dột. Giải pháp: khóa quy trình – nghiệm thu từng lớp.

  • Ống hút đặt quá cao → vùng đáy “chết”, chất bẩn tích tụ. Giải pháp: theo đúng cao độ trên mặt cắt.

  • Bơm quá lớn – ống nhỏ → tiếng ồn, ma sát cao, hóa đơn điện tăng. Giải pháp: tính thủy lực – chọn thiết bị tương thích.

  • Không tách xả backwash khỏi ống mưa mái → nước bẩn tái tuần hoàn. Giải pháp: tuyến xả độc lập.

  • Bể cân bằng quá nhỏ → tràn bờ, hụt nước tuần hoàn. Giải pháp: 8–12% thể tích hồ cho máng tràn/vô cực.


10) FAQ – Câu hỏi thường gặp

Q1. Mặt cắt hồ bơi trên mái có bắt buộc không?
Có. Đây là bản vẽ “sống còn” để nhìn rõ kết cấu hồ bơi trên mái, đường ống, chống thấm, cao độ nướcthiết bị. Không có mặt cắt sẽ không thể dự trù đúng khối lượng và chi phí, rủi ro thấm – phát sinh rất cao.

Q2. Dung tích bể cân bằng tính thế nào?
Với hồ máng tràn/vô cực: thường 8–12% thể tích hồ; tính tăng thêm nếu có mưa lớn/khách đông, và bố trí phao tràn – phao cạn với xả tràn an toàn.

Q3. Nên dùng lọc truyền thống hay lọc thông minh?
Tùy diện tích – không gian – ngân sách. Hồ nhỏ, hạn chế phòng máy: lọc thông minh. Hồ trung/lớn, cần linh hoạt nâng cấp: lọc truyền thống. Dù lựa chọn nào, hãy thể hiện rõ trong mặt cắt hồ bơi trên mái để tránh xung đột thi công.

Q4. Vận hành có phức tạp không?
Không, nếu thiết kế tốt. Lịch cơ bản: rửa ngược 1–2 lần/tuần (tùy chênh áp), kiểm tra pH 7,2–7,6Cl dư theo khuyến nghị, hút vệ sinh – vớt rác định kỳ, bảo dưỡng bơm/lọc theo quý.

Q5. Chi phí đầu tư 30–35 m² là bao nhiêu?
Tham khảo 90–115 triệu VNĐ cho cấu hình tiêu chuẩn; tăng/giảm theo hoàn thiện – thương hiệu thiết bị – giải pháp gia cường kết cấu.


11) Kết luận: Bắt đầu đúng từ mặt cắt hồ bơi trên mái, bạn tiết kiệm cả dự án

Khi có một bản vẽ mặt cắt hồ bơi tốt, bạn cầm trong tay “bản đồ” chi tiết của kết cấu hồ bơi trên mái, đường ống – thiết bị, chống thấm, cao độ nước – tràn – xả backwash. Từ đó, dự toán bám sát, tiến độ mượt, vận hành êm và chi phí hồ bơi trên mái được kiểm soát ngay từ bước đầu.

Nếu bạn cần đội ngũ vừa hiểu sâu chuyên môn lọc – xử lý nước, vừa giàu kinh nghiệm thi công hồ bơi, SKY Water là địa chỉ tin cậy.

Nhận khảo sát – thiết kế – thi công trọn gói: mặt cắt hồ bơi trên mái, kết cấu hồ bơi trên mái, hệ thống lọc hồ bơi sân thượng; cam kết giải pháp chống thấm lâu bền, thiết bị chuẩnchi phí tối ưu.


SKY TECHNOLOGY JSC
Văn phòng:     Số 649 Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Hà Nội
Hotline:          0981 694 675 (Zalo, Phone)
Website:        www.nuocnongtong.com   –   Email:    skytech6886@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *