Phương pháp và quy trình xử lý nước thải sinh hoạt nông thôn

Phương pháp và quy trình xử lý nước thải sinh hoạt nông thôn

Việt Nam là một nước nông nghiệp với hơn 70% dân số sống ở nông thôn. Việc xử lý nước thải sinh hoạt ở nông thôn đang là một vấn đề cấp bách cần được giải quyết bởi nhiều nguyên nhân, trong đó có sự phát triển của các làng nghề, xưởng sản xuất. Bài viết dưới đây tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số phương pháp và quy trình xử lý nước thải hiện nay.

Nguồn gốc của nước thải sinh hoạt nông thôn

Nước thải sinh hoạt nông thôn là nước thải phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của người dân ở nông thôn.

Các hoạt động sinh hoạt

Nước thải sinh hoạt có nguồn gốc từ các hoạt động hàng ngày của con người trong mỗi gia đình như nấu nướng, tắm rửa, giặt giũ quần áo và vệ sinh cá nhân. Các nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ và vô cơ do con người tiết ra hoặc thải ra qua quá trình sử dụng nước.

Phương pháp và quy trình xử lý nước thải sinh hoạt nông thôn

Cụ thể, nước thải từ bếp có thể chứa dầu mỡ, thức ăn thừa. Nước tắm và giặt giũ có chứa chất xà phòng, những chất hữu cơ từ da người và vải. Nước thải vệ sinh cá nhân có chứa vi khuẩn và virus từ phân, nước tiểu. Do đó, nước thải sinh hoạt thường có hàm lượng BOD, COD cao do lượng chất hữu cơ nhiều.

Hoạt động nông nghiệp

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Thuốc bảo vệ thực vật là các hóa chất được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh cho cây trồng. Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có thể tồn dư trong đất, nước và thực vật. Khi nước thải nông nghiệp chảy ra môi trường, dư lượng thuốc có thể gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động vật thủy sinh.

Dư lượng phân bón: Phân bón là các chất được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Dư lượng phân bón có thể gây ô nhiễm nguồn nước, làm giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh.

Phương pháp và quy trình xử lý nước thải sinh hoạt nông thôn

Nước rửa trôi phân chuồng: Phân chuồng là nguồn phân bón hữu cơ quan trọng trong sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, nước rửa trôi có thể chứa nhiều chất ô nhiễm, bao gồm các chất hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh,…

Hoạt động chăn nuôi

Hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm là một nguồn phát sinh nước thải không nhỏ. Nước thải từ chăn nuôi chủ yếu bao gồm phân và nước tiểu của động vật, các dịch cơ thể động vật, thức ăn thừa và các chất tẩy rửa trong chuồng trại.

Cụ thể, phân và nước tiểu của động vật nuôi chứa hàm lượng chất hữu cơ và vi sinh vật rất lớn. Thức ăn thừa còn là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Nếu không được xử lý kịp thời, nước thải từ chăn nuôi có thể gây ô nhiễm môi trường và lây lan dịch bệnh.

Đây là nguồn gốc chủ yếu của dòng nước thải từ hoạt động chăn nuôi.

Xử lý nước thải sinh hoạt nông thôn

Xử lý nước thải sinh hoạt ở khu vực nông thôn là vô cùng quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Việc xử lý giúp loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải trước khi xả ra môi trường tự nhiên.

Cần lắp đặt hệ thống xử lý tại từng hộ gia đình hoặc khu dân cư để thu gom và xử lý chung nước thải sinh hoạt. Đối với các trang trại chăn nuôi cần bố trí khoảng cách an toàn so với khu dân cư và lắp đặt hệ thống xử lý.

Phương pháp và quy trình xử lý nước thải sinh hoạt nông thôn

Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống hầm biogas tại gia đình chăn nuôi gia súc có thể là giải pháp tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Việc kiểm soát chặt chẽ quá trình xả thải cũng rất quan trọng.

Phương pháp xử lý

Việc xử lý nước thải ở nông thôn nhằm giải quyết những nguy cơ ô nhiễm nguồn nước mà vùng này có thể gặp phải.

Tập kết xử lý nước thải tập trung

Phương pháp và quy trình xử lý nước thải sinh hoạt nông thôn

Tập kết xử lý nước thải tập trung là phương pháp xử lý nước thải bằng cách thu gom nước thải từ các nguồn phát sinh khác nhau, sau đó tập trung về một địa điểm để xử lý chung. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi tại các khu đô thị, khu công nghiệp, làng nghề,…

Ưu điểm của phương pháp tập kết xử lý nước thải tập trung

  • Hạn chế tối đa mùi hôi: Phương pháp này giúp tập trung các nguồn nước thải lại một chỗ, do đó quá trình xử lý sẽ diễn ra thuận lợi hơn, giảm thiểu mùi hôi phát sinh.
  • Quá trình xử lý vận hành đơn giản, dễ thực hiện: Phương pháp này sử dụng các công nghệ xử lý nước thải hiện đại, do đó quá trình vận hành đơn giản, dễ thực hiện, không cần nhiều nhân lực.
  • Tiết kiệm chi phí: Phương pháp này giúp tiết kiệm chi phí về thiết kế, thi công, sử dụng nguyên liệu, thuê nhân công,…
  • Ít gây xáo trộn và ảnh hưởng đến các hạ tầng cơ sở khác: Phương pháp này không cần thi công hệ thống đường ống dẫn nước thải đến từng hộ gia đình, do đó ít gây xáo trộn và ảnh hưởng đến các hạ tầng cơ sở khác.

Nhược điểm của phương pháp tập kết xử lý nước thải tập trung

  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Phương pháp này yêu cầu kỹ thuật cao trong việc vận hành và lắp đặt nhà xưởng hay đất đai, do đó chi phí đầu tư ban đầu tương đối lớn.
  • Khả năng xử lý chất ô nhiễm hạn chế: Phương pháp này chỉ có thể xử lý một số chất ô nhiễm phổ biến, đối với các chất ô nhiễm đặc thù cần có phương pháp xử lý riêng.

Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải

Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải là một công việc quan trọng, cần được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả xử lý và an toàn cho môi trường, đòi hỏi phải thiết kế và xây dựng đầy đủ các thiết bị xử lý theo quy trình:

  • Hệ thống thu gom nước thải từ các nguồn phát sinh.
  • Bể lắng, phục vụ việc tách các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • Hệ thống xử lý sinh học bằng vi sinh vật giúp loại bỏ các chất hữu cơ.
  • Bể oxy hóa để tiếp tục xử lý các chất còn lại.
  • Hệ thống xử lý nước thải sau cùng như lọc than, cát để loại bỏ chất ô nhiễm còn lại trước khi xả ra môi trường.

Việc lắp đặt đầy đủ các khâu xử lý nêu trên sẽ giúp nước thải được xử lý trước khi thải ra ngoài môi trường.

Quy trình xử lý nước thải 

Phương pháp và quy trình xử lý nước thải sinh hoạt nông thôn

Bước Mô Tả
Bước 1 Nước chuyển vào bể điều hòa để ổn định lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm. Điều này duy trì sự ổn định của hóa chất và thiết bị.
Bước 2 Quá trình chuyển hóa Nitrat giúp hệ thống khử Nitơ trong nước thải. Nitrat dư tuần hoàn bằng lượng bùn, đưa đến bể lắng trong hệ thống.
Bước 3 Xử lý chất hữu cơ để cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động. Vi khuẩn vận chuyển năng lượng và chứa lượng dư cho hoạt động tiếp theo.
Bước 4 Lắng tách và giữ lại bùn. Bùn sau lắng về bể chứa, phần còn lại được bơm tuần hoàn về giai đoạn 2 để duy trì nồng độ bùn.
Bước 5 Nước được khử trùng bằng dung dịch Chlorine để tiêu diệt các vi khuẩn Escherichia coli, Coliform.
Bước 6 Phân phối khí để bùn sinh hoạt phân hủy nội bào, giảm khối lượng bùn và hút bỏ định kỳ để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Lợi ích khi xây dựng hệ thống xử lý 

Xây dựng hệ thống xử lý nước thải nông thôn là giải pháp quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  • Giảm thiểu mùi hôi ra môi trường do nước thải được xử lý triệt để.
  • Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống thu gom và xử lý nước thải.
  • Chi phí vận hành và bảo trì thấp nhờ công nghệ được ứng dụng.
  • Có thể nâng cấp và mở rộng hệ thống dễ dàng theo nhu cầu.
  • Linh kiện dễ mua và thay thế khi cần thiết.
  • Có thể tái sử dụng nước sau xử lý cho mục đích tưới tiêu, làm đẹp…
  • Bảo vệ môi trường và sức khoẻ cộng đồng khi loại trừ chất thải.

Kết luận 

Trên đây chúng tôi đã chia sẻ những thông tin liên quan đến xử lý nước thải ở vùng nông thôn, nếu bạn có nhu cầu muốn lắp đặt hay còn những câu hỏi nào khác hãy liên hệ ngay với SKY Tech để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.