Tìm hiểu các giải pháp xử lý nitơ trong nước thải hiệu quả

Tìm hiểu các giải pháp xử lý nitơ trong nước thải hiệu quả

Nitơ trong nước thải là gì?

Nitơ là một thành phần quan trọng trong nước thải sinh hoạt. Nồng độ nitơ thông thường trong nước thải dao động từ 40-50 mg/L. Hầu hết nitơ trong nước thải (khoảng 70%) có nguồn gốc từ nước tiểu. Cụ thể:

  • Nitơ trong nước tiểu chủ yếu là dưới dạng urea (khoảng 80%), cũng có các hợp chất như amonia hòa tan (7%) và creatine (6%). Urea sau đó bị thủy phân thành amonia.
  • Phân và nước tiểu, nước thải từ nhà bếp và nước xám đóng góp khoảng 10% lượng nitơ còn lại, chủ yếu là dưới dạng các hợp chất hữu cơ.

Nitơ

Việc xử lý và loại bỏ nitơ khỏi nước thải là quan trọng bởi nitơ dưới dạng amonia có thể gây ô nhiễm môi trường nước. Các phương pháp thông dụng bao gồm xử lý sinh học bằng vi khuẩn hiếu khí để oxy hóa nitơ thành khí nitơ hoặc xử lý hóa học bằng phương pháp đun sôi, làm khô… để loại bỏ nitơ dưới dạng hợp chất đạm.

Sự tồn tại của nitơ trong nước thải

Trong nước thải, nitơ tồn tại dưới 3 dạng chính:

  • Dạng hữu cơ: Chiếm khoảng 35% tổng lượng nitơ trong nước thải sinh hoạt.
  • Dạng vô cơ: Chiếm khoảng 65%, chủ yếu dưới dạng amoni (NH4+).
  • Dạng oxy hóa: Nitrit (NO2-) và nitrat (NO3-).

nitơ

Nguồn nitơ chủ yếu là từ nước tiểu, mỗi người xả khoảng 1,2 lít nước tiểu mỗi ngày, chứa khoảng 12g nitơ tổng số, trong đó 7% dưới dạng ure (N-CO(NH2)2).

Các chỉ tiêu đo lường nitơ trong nước thải bao gồm: Tổng nitơ (TN), N-NH4+, NH4+, NO3-, NO2-, TKN.

Để an toàn tái sử dụng nguồn nước, TN thông thường không vượt quá 30mg/L, các nhà máy xử lý lớn thường đưa xuống dưới 20mg/L.

Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp QCVN 40:2011 quy định TN tối đa cho phép xả ra môi trường là 20mg/L.

Nitơ ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người

Đối với môi trường: Nitơ dư thừa trong nước có thể gây phú dưỡng nguồn nước, khiến tảo nở hoa gây ô nhiễm. Lượng nitrat lớn cũng làm giảm ôxy hòa tan trong nước, gây chết cá. Amoni tự do ở mức thấp độc cá bằng cách cạnh tranh oxy.

Đối với con người:

  • Amoni làm giảm oxy hòa tan trong nước do quá trình nitrat hóa tiêu thụ oxy.
  • Nitrat ở nồng độ cao có thể biến thành nitrit, là các muối độc hại phá vỡ hemoglobin và gây thiếu oxy máu, dẫn đến buồn nôn, đau dạ dày. Đối với trẻ em có thể nguy hiểm hơn.
  • Sự có mặt của nitơ làm giảm hiệu quả xử lý nước thải do cạnh tranh nguồn tài nguyên. Nó cũng có thể kết hợp với hóa chất tạo thành các phức hữu cơ độc hại.

Phương Pháp Xử Lý Nitơ trong nước thải

Vấn đề về nitơ trong nước thải ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi các quy chuẩn xả thải ngày càng nghiêm ngặt. Có nhiều phương pháp xử lý nitơ trong nước thải, bao gồm:

Phương pháp Mô tả Ưu điểm Nhược điểm
Phương pháp hóa học Nước thải được điều chỉnh pH trong khoảng từ 10 đến 11 bằng cách thêm Ca(OH)2 để tạo thành NH4OH. Amoni trong nước thải chuyển từ trạng thái lỏng sang khí và sau đó được loại bỏ ra không khí thông qua các tháp làm lạnh. Đơn giản, dễ vận hành, có thể xử lý được lượng lớn nước thải Đòi hỏi đầu tư và vận hành đắt đỏ, có thể phát sinh chất ô nhiễm thứ cấp
Phương pháp kết tủa Sử dụng việc kết tủa amoni dưới dạng (NH4)MgPO4.6H2O bằng cách thêm MgCl2 và Na2HPO4 vào quá trình xử lý. Hiệu quả xử lý cao, không cần sử dụng hóa chất Có thể phát sinh chất ô nhiễm thứ cấp, yêu cầu điều kiện vận hành nghiêm ngặt
Phương pháp oxy hóa khử Chlorine (Clo) được thêm vào nước thải để phản ứng với amoni (NH3) tạo thành các sản phẩm trung gian như NH2Cl, NHCl2 và NCl3. Hiệu quả xử lý cao, không cần sử dụng hóa chất Hiệu quả phụ thuộc vào điều kiện vận hành
Phương pháp sinh học Sử dụng vi sinh vật để chuyển đổi các hợp chất nitơ thành các chất không độc như khí N2, trở lại môi trường không khí. Hiệu quả xử lý cao, ổn định, dễ vận hành, không phát sinh chất ô nhiễm thứ cấp Yêu cầu điều kiện vận hành nghiêm ngặt

Quá trình xử lý Nitơ trong nước thải

Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính: nitrat hóa và khử nitrat trước khi thải ra môi trường.

Cụ thể, quá trình nitrat hóa diễn ra trong môi trường có oxy, trong đó vi khuẩn nitrosomonas chuyển đổi amoni thành nitrit, sau đó vi khuẩn nitrobacter tiếp tục chuyển đổi nitrit thành nitrat. Quá trình này phụ thuộc vào nồng độ oxy hòa tan trong nước, pH và nhiệt độ. Phản ứng tổng của quá trình nitrat hóa có thể được viết như sau: NH4+ + 2O2 → NO3– + 2H+ + H2O.

nitơ

Sau đó, quá trình khử nitrat diễn ra trong môi trường thiếu oxy, trong đó các loại vi khuẩn chuyển hoá các dạng nitrat, nitrit và nitơ thành nitơ phân tử (N2), thoát ra khỏi nước. Chuỗi chuyển hóa bao gồm các giai đoạn: NO3– → NO2– → NO → N2O → N2.

Vi sinh vật thực hiện quá trình này được gọi là Denitrifier, bao gồm nhiều loại vi khuẩn như Bacillus, Pseudomonas, Paracoccus, Spirillum, Thiobacillus. Chúng sử dụng nguồn carbon hữu cơ để tổng hợp và có thể tự dưỡng một số ít. Yếu tố quan trọng trong quá trình khử nitrat là sự có mặt của chất hữu cơ và kiểm soát nồng độ oxy trong nước để đạt hiệu quả tối ưu.

Xử lý nitơ trong nước thải thông qua chu trình Nitơ bao gồm hai giai đoạn chính là nitrat hóa và khử nitrat. Vi khuẩn nitrosomonas và nitrobacter tham gia vào quá trình nitrat hóa, trong khi vi sinh vật Denitrifier thực hiện quá trình khử nitrat. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát nồng độ oxy và sự hiện diện của chất hữu cơ để đạt hiệu quả tốt nhất trong xử lý nitơ trong nước thải.

Kết luận

Nito là một nguyên tố quan trọng trong tự nhiên, nhưng khi tồn tại trong nước thải với hàm lượng cao, nó có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước. Vì vậy, cần áp dụng các phương pháp xử lý nito mới sẽ giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm nước thải.